VẬT LIỆU ỐP TƯỜNG


Sử dụng công nghệ xanh của Thụy Sỹ, Conwood là nhà sản xuất sản phẩm xi măng giả gỗ không khoáng chất đầu tiên của Thái Lan.Thành phấn sản phẩm bao gồm xi măng portland,sợi xenlulo và hợp chất không amiăng tạo thành sản phẩm đẹp và bền hơn gỗ thật,chống mối một, chống bén lửa và trọng lượng nhẹ nhưng có chất lượng như gỗ tự nhiên. Sản phẩm Conwood được sử dụng như vật liệu thay thế gỗ cho các công trình nhà ở, chung cư và tòa nhà, được dùng đa dạng cha mái hiên, trần nhà, ốp tường, sàn, hàng rào với chức năng trang trí


Wall

PDFPrintE-mail

There are no translations available.

undefined

hinh12
hinh12hinh13hinh14
img_1587img_1590photo on 31-03-2015 at 01.46 ch 2tb_product_new_img_247_1369991225_img1
  Use KARAKED-HSC46 as wall:

photo on 31-03-2015 at 01.52 ch 2

tb_product_new_img_786_1332241672_img1

 

 

 

 

 

Use HSC 3′ UG as wall:

Description Color Thickness(cm.) Width (cm.) Length (cm.) Weight (kg.)
HSC46
Natural
0.8 150 3050 5.01

img_1588

img_1587

photo on 31-03-2015 at 01.46 ch 2tb_product_new_img_247_1369991225_img1

 

Description Color Thickness(cm.) Width (cm.) Length (cm.) Weight (kg.)
HSC 3′ UG Natural 0.8 600 1200 7.28
HSC 3′ UG Natural 0.8 1200 2400 31.06

Use HSC34 as wall:

imageimage 2image 1image 3

 

 

Description Color Thickness(cm.) Width (cm.) Length (cm.) Weight (kg.)
HSC34
Natural
1.6 20 150 5.72

Use HSC16 V-GROOVE as wall :

HSC16_V-GROOVE

Description Color Thickness(cm.) Width (cm.) Length (cm.) Weight (kg.)
HSC16 V-GROOVE
Natural
1.1 30.5 305 12.83

 

Use Lap SiDing as wall :

hinh12hinh13

 

hinh14image

 

Description Color Thickness(cm.) Width (cm.) Length (cm.) Weight (kg.)
Lap Siding BG
Natural
1.1 15.2 305 6.89

 

  Use Siding as wall:
hinh6 hinh7
Description Color Thickness (cm.) Width (cm.) Length (cm.) Weight (kg.)
Siding 6”
Natural
0.8 15.2 305 4.69
Use Lath as wall:
hinh15 hinh16
Description Color Thickness (cm.) Width (cm.) Length (cm.) Weight (kg.)
Lath 3” Cut
Natural
1.1 7.5 305 3.45
Use Deck as wall:
hinh17 r_hinh18
Description Color Thickness (cm.) Width (cm.) Length (cm.) Weight(kg.)
Deck 4”
Natural
1.4 1.0 305 5.20
Deck 4”
Natural
2.5 1.0 305 9.76
Use Decorative panel as wall:

hinh20
hinh20hinh21hinh45
Description Color Thickness (cm.) Width (cm.) Length (cm.) Weight (kg.)
Decorative Panel
Natural
1.1 60 120 10.49
Use Plant 1/25 as wall

1
123
5
Description Color Thickness(cm.) Width (cm.) Length (cm.) Weight (kg.)
Decorative Panel
Natural
2.5 100 305 9.2
Use Lapsiding G0, G1, G2
g01 g02
Description Color Thickness

(cm.)

Width (cm.) Length (cm.) Weight (kg.)
Decorative Panel
Natural
1.1 200 305 9.3

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “VẬT LIỆU ỐP TƯỜNG”

Your email address will not be published.